Có 1 kết quả:

互利 hỗ lợi

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hỗ tương được lợi ích. ◎Như: “thương nghiệp hợp tác yếu hữu bình đẳng hỗ lợi đích nguyên tắc” 商業合作要有平等互利的原則 hợp tác thương mại cần phải có nguyên tắc bình đẳng hỗ tương lợi ích.

Bình luận 0